Từ vựng tiếng Anh về các loại nhạc cụ

Giáo dụcThứ Năm, 07/02/2019 21:39:00 +07:00

Trong tiếng Anh, 'xylophone' là mộc cầm, 'snare drum' là trống lẫy.

3

 Từ vựng tiếng Anh về các loại nhạc cụ bằng hình ảnh. (Ảnh: 7ESL)

Musical notes: Nốt nhạc Records: Đĩa hátCello: Đàn xen-lô,  trung hồ cầm
Trombone: Kèn trôm-bonKeyboard: Bàn phím (Đàn piano)Violin: Vĩ cầm
Saxophone: Kèn xắc-xôXilophone: Mộc cầmPiano: Dương cầm
Trumpet: Kèn trôm-pétMaracas: Maraca (nhạc cụ làm bằng gỗ, trong ruột rỗng chứa các hạt gỗ nhỏ tạo nên âm thanh)Guitar: Đàn ghi-ta
Tuba: Kèn tuba (nhạc cụ bằng đồng dài có âm vực thấpBell: ChuôngBass guitar: Ghi-ta bass (Nhạc cụ có hình dáng và cấu trúc giống guitar điện, có bốn dây)
French horn: Kèn cor, kèn PhápHarmonica: Kèn ác-mô-ni-caConga: Trống Conga 
Recorder: Ống tiêuAccordion: Đàn ắc-cooc-đê-ông, đàn xếpSnare drum: Trống lẫy
Clarinet:Bass drum: Trống lớnDrums/ drum set: Bộ trống
MicrophoneBanjo: Đàn băng-giô 
Harp:Double bass: Đại hồ cầm, contrebasse 
Linh Nhi
Bình luận
vtcnews.vn