Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

Giáo dụcThứ Hai, 24/12/2018 07:00:00 +07:00

Trong tiếng Anh, "reindeer" là tuần lộc, "snow globe" là quả cầu tuyết

CHRISTMAS-EVE-vocabulary-in-English 4

 

Gingerbread house: Nhà bánh gừngChristmas card: Thiệp Giáng sinhCandy cane: Kẹo gậyGifts: Món quà
Christmas tree: Cây thông NoelSanta's sack: Túi quà của ông già NoelBells: ChuôngPoinsettia: Cây trạng nguyên
Santa Claus: Ông già NoelChimney: Ống khóiBauble: Đồ trang tríWreath: Vòng nguyệt quế
Elf: Yêu tinhMenorah (Hanukkah): Cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong lễ Giáng sinh của người Do Thái)Christmas ornaments: Đồ trang trí giáng sinhGarland: Vòng hoa
Snowman: Người tuyếtSnowflake: Bông tuyếtCandles: NếnLights: Đèn
Sleigh: Xe trượt tuyếtChristmas pudding: Bánh Giáng sinhBow: Cái nơCandies: Kẹo
Reindeer: Tuần lộcSanta's hat: Mũ của ông già NoelHolly: Cây nhựa ruồiStockings: Bít tất dài
Star: Ngôi saoSnow globe: Quả cầu tuyếtGingerbread man: Bánh gừng hình người 
Linh Nhi
Bình luận
vtcnews.vn