Từ vựng tiếng Anh miêu tả đặc điểm diện mạo con người

Giáo dụcThứ Sáu, 04/01/2019 07:02:00 +07:00

Trong tiếng Anh, 'oval eyes' là mắt hình hạnh nhân, 'curved lips' là môi cong.

DESCRIBING-PEOPLE

 Bảng từ vựng để miêu tả đặc điểm trên cơ thể người dễ nhớ. (Ảnh: 7ESL)

Age: TuổiSlim: Mảnh khảnhHooked nose: Mũi khoằmWears glasses: Đeo kính
Young: TrẻShort: LùnLong nose: Mũi dàiLarge mouth: Miệng rộng
Middle-aged: Trung niênMedium-height: Chiều cao trung bìnhSmall nose: Mũi nhỏSmall mouth: Miệng nhỏ
Old: GiàTall: CaoTurned - up nose: Mũi hếchFull lips: Môi đầy đặn
Build: Khổ ngườiRound: (Mặt) trònBlue eyes: Mắt xanhCurved lips: Môi cong
Well-built: Vạm vỡOval: (Mặt) trái xoanBrown eyes: Mắt nâuThin lips: Môi mỏng
Plump: Bụ bẫmSquare: (Mặt) vuôngSmall eyes: Mắt nhỏLarge ears: Tai to
Thin: GầyLong: (Mặt) dàiBig round eyes: Mắt to trònSmall ears: Tai nhỏ
Fat: BéoStraight nose: Mũi thẳngOval eyes: Mắt hình hạnh nhân 
Linh Nhi
Bình luận
vtcnews.vn