CẬP NHẬT Bảng xếp hạnghuy chương Sean Games 29 ngày 30/8 liên tục
QUỐC GIA | HCV | HCB | HCĐ | TỔNG |
Malaysia | 145 | 92 | 86 | 323 |
Thái Lan | 72 | 86 | 88 | 246 |
Việt Nam | 58 | 50 | 60 | 168 |
Singapore | 57 | 58 | 73 | 188 |
Indonesia | 38 | 63 | 90 | 191 |
Philippines | 24 | 33 | 64 | 121 |
Myanmar | 7 | 10 | 20 | 37 |
Campuchia | 3 | 2 | 12 | 17 |
Lào | 2 | 3 | 21 | 26 |
Brunei | 0 | 5 | 9 | 14 |
Đông Timor | 0 | 0 | 3 | 3 |
Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 29 từ Kualalumpur

Bảng xếp hạng lúc 13h00 ngày 30/8

Bảng xếp hạng lúc 9h00 ngày 30/8

Bảng xếp hạng lúc 20h45 ngày 29/8

Bảng xếp hạng lúc 19h ngày 29/8

Bảng xếp hạng lúc 17h ngày 29/8

Bảng xếp hạng lúc 15h ngày 29/8

Bảng xếp hạng lúc 14h ngày 29/8

Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 29 ngày 28/8 lúc 10h00

Bảng xếp hạng SEA Games 29 ngày 27/8 lúc 9h00

Bảng xếp hạng lúc 12h30 ngày 26/8

Bảng tổng sắp SEA Games 29 ngày 25/8 lúc 19h00

Bảng tổng sắp Seagame 29 ngày 25/8 lúc 16h00

Bảng xếp hạng Seagame 29 lúc 11h30 ngày 25/8

Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 29 ngày 25/8 lúc 09h00

Bảng xếp hạng SEA Games 29 ngày 24/8 lúc 16h00

Bảng xếp hạng SEA Games 29 ngày 23/8 lúc 21h30

Bảng xếp hạng SEA Games 29 ngày 23/8 lúc 16h00

Bảng xếp hạng SEA Games 29 ngày 23/8 lúc 14h30

Bảng tổng sắp ngày 23/8 lúc 09h30

Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 29 ngày 22/8 lúc 22h00

Bảng tổng sắp SEA Games 29 lúc 19h30 ngày 22.8

Bảng tổng sắp SEA Games 29 lúc 16h30 ngày 22.8

Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 29 ngày 22/8 lúc 14h40

Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 29 lúc 11h00 ngày 22/8

Bảng xếp hạng SEA Games 29 lúc 10h30 ngày 22/8

Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 29 lúc 06h00 ngày 22/8

Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 29 lúc 20h00 ngày 21/8

Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 29 lúc 16h00

Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 29 lúc 14h30

Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 29 lúc 12h00

Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 29 cập nhật lúc 11h00 ngày 21/8

Bảng xếp hạng SEA Games 29 cập nhật lúc 9h00 ngày 21/8
Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 29 năm 2017 tính đến thời điểm 23h30 ngày 20/8*
STT | Quốc gia | HC Vàng | HC Bạc | HC Đồng | Tổng HC |
1 | Malaysia | 16 | 13 | 9 | 38 |
2 | Singapore | 8 | 10 | 7 | 25 |
3 | Thái Lan | 5 | 4 | 6 | 15 |
4 | Việt Nam | 6 | 3 | 5 | 12 |
5 | Indonesia | 3 | 4 | 8 | 17 |
6 | Myanmar | 2 | 2 | 0 | 4 |
7 | Philippines | 1 | 2 | 2 | 5 |
8 | Lào | 0 | 1 | 1 | 2 |
9 | Brunei | 0 | 0 | 4 | 4 |
10 | Campuchia | 0 | 0 | 3 | 3 |
11 | Timor-Leste | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 28

BXH Seagame 28
Xem lịch thi đấuđội tuyển U23 Việt Nam tại SEA Games 29.
Bình luận
Bạn chưa nhập nội dung bình luận
Họ tên tối thiểu 2 ký tự !