Thí sinh dự thi ĐH năm 2010. ( Ảnh: Phạm Thịnh) |
ĐH Thành Tây
ĐH Thể dục Thể thao Đà Nẵng
STT | CHUYÊN NGÀNH | ĐIỂM | |
1 | ĐIỀN KINH | 19.0 | |
2 | THỂ DỤC | 19.0 | |
3 | BƠI LỘI | 18.0 | |
4 | BÓNG ĐÁ | 18.0 | |
5 | CẦU LÔNG | 18.5 | |
6 | BÓNG RỔ | 19.0 | |
7 | BÓNG BÀN | 18.5 | |
8 | BÓNG CHUYỀN | 20.0 | |
9 | BÓNG NÉM | 18.0 | |
10 | CỜ VUA | 19.5 | |
11 | VÕ | 19.5 | |
12 | QUẦN VỢT | 18.0 | |
13 | THỂ THAO GIẢI TRÍ | 18.0 |
Ghi chú:
- Điểm môn 3 (môn Năng khiếu nhân hệ số 2)
- Điểm khu vực, đối tượng theo quy định của quy chế tuyển sinh
Phạm Thịnh
Bình luận